Bàn phím:
Từ điển:
 
vertical

tính từ

  • thẳng đứng
    • Ligne verticale: đường thẳng đứng
    • Station verticale: tư thế thẳng đứng

Phản nghĩa

=Horizontal, oblique

danh từ giống đực

  • (thiên văn) vòng thẳng đứng