Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vertical
verticale
verticalement
verticalité
verticille
verticillé
verticité
vertige
vertigineusement
vertigineux
vertigo
vertu
vertubleu
vertuchou
vertudieu
vertueusement
vertueux
vertugadin
verve
verveine
vervelle
vervet
verveux
vesce
vésical
vésicant
vésication
vésicatoire
vésiculaire
vésicule
vertical
tính từ
thẳng đứng
Ligne verticale
:
đường thẳng đứng
Station verticale
:
tư thế thẳng đứng
Phản nghĩa
=Horizontal, oblique
danh từ giống đực
(thiên văn) vòng thẳng đứng