Bàn phím:
Từ điển:
 
hook /huk/

danh từ

  • cái móc, cái mác
  • bản lề cửa
  • (từ lóng) cái neo
  • lưỡi câu ((cũng) fish hook)
  • lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm
  • (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
  • (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)
  • (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
  • mũi đất; khúc cong (của con sông)
  • (nghĩa bóng) cạm bẫy

Idioms

  1. by hook or by crook
    • bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)
  2. to drop (pop) off the hooks
    • (từ lóng) chết
  3. hook and eye
    • cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  4. hook, line and sinker
    • (xem) sinker
  5. on one's own hook
    • (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  6. to take (sling) one's hook
    • (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói

ngoại động từ

  • móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
  • câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
  • (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
  • (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
  • (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)

nội động từ

  • cong lại thành hình móc
  • (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)

Idioms

  1. to look it
    • chuồn, tẩu, cuốn gói