Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vertébré
vertement
vertex
vertical
verticale
verticalement
verticalité
verticille
verticillé
verticité
vertige
vertigineusement
vertigineux
vertigo
vertu
vertubleu
vertuchou
vertudieu
vertueusement
vertueux
vertugadin
verve
verveine
vervelle
vervet
verveux
vesce
vésical
vésicant
vésication
vertébré
tính từ
có xương sống
Animaux vertébrés
:
động vật có xương sống
phản nghĩa
=Invertébré.
danh từ giống đực
động vật có xương sống
(số nhiều) phân ngành có xương sống