Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verte
vertébral
vertèbre
vertébré
vertement
vertex
vertical
verticale
verticalement
verticalité
verticille
verticillé
verticité
vertige
vertigineusement
vertigineux
vertigo
vertu
vertubleu
vertuchou
vertudieu
vertueusement
vertueux
vertugadin
verso
danh từ giống đực
trang mặt sau (của tờ giấy)
Phản nghĩa
=Recto