Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verte
vertébral
vertèbre
vertébré
vertement
vertex
vertical
verticale
verticalement
verticalité
verticille
verticillé
verticité
vertige
vertigineusement
vertigineux
vertigo
vertu
vertubleu
verseuse
danh từ giống cái
ấm pha cà phê