Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verse
versé
verseau
versement
verser
verset
verseur
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verte
vertébral
vertèbre
vertébré
vertement
vertex
vertical
verticale
verticalement
verticalité
verticille
verticillé
verse
danh từ giống cái
(nông nghiệp) sự đổ
La verse du riz
:
sự đổ của lúa
(ngành mỏ) như versage
à verse
:
như trút nước
Il pleut à verse
:
mưa như trút nước