Bàn phím:
Từ điển:
 
verse

danh từ giống cái

  • (nông nghiệp) sự đổ
    • La verse du riz: sự đổ của lúa
  • (ngành mỏ) như versage
    • à verse: như trút nước
    • Il pleut à verse: mưa như trút nước