Bàn phím:
Từ điển:
 
versatilité

danh từ giống cái

  • tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định
    • Personne d'une grande versatilité: người có tính rất hay đổi ý

phản nghĩa

=Entêtement, obstination, opiniâtreté, persévérance.