Bàn phím:
Từ điển:
 
versatile

tính từ

  • hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định
    • Homme versatile: người hay đổi ý
  • (thực vật học) lắc lư
    • Anthère versatile: bao phấn lắc lư

phản nghĩa

=Entêté, obstiné, opiniâtre, persévérant.