Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
versement
verser
verset
verseur
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verte
vertébral
vertèbre
vertébré
vertement
vertex
vertical
verticale
verticalement
verticalité
versatile
tính từ
hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định
Homme versatile
:
người hay đổi ý
(thực vật học) lắc lư
Anthère versatile
:
bao phấn lắc lư
phản nghĩa
=Entêté, obstiné, opiniâtre, persévérant.