Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
versaillais
versant
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
versement
verser
verset
verseur
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verte
vertébral
vertèbre
vertébré
vertement
vertex
vertical
verticale
versaillais
tính từ
(thuộc) thành Véc-xay
danh từ giống đực
(sử học) quân Véc-xay (Pháp)