Bàn phím:
Từ điển:
 
verrue

danh từ giống cái

  • (y học) hột cơm, mụn cóc
  • (văn học) vật xấu xí
    • Ces taudis sont des verrues à faire disparaître: những nhà ở chuột ấy là những vật xấu xí phải dẹp đi
    • herbe aux verrues: (thực vật học) cỏ bình minh+ cây thổ hoàng liên