Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verrue
verruqueux
vers
vers-librisme
versage
versaillais
versant
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
versement
verser
verset
verseur
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verte
vertébral
vertèbre
verrue
danh từ giống cái
(y học) hột cơm, mụn cóc
(văn học) vật xấu xí
Ces taudis sont des verrues à faire disparaître
:
những nhà ở chuột ấy là những vật xấu xí phải dẹp đi
herbe aux verrues
:
(thực vật học) cỏ bình minh+ cây thổ hoàng liên