Bàn phím:
Từ điển:
 
verrouiller

ngoại động từ

  • cài chốt, cài then (cửa)
  • đóng khóa nòng (súng)
  • bỏ tù, giam lại
    • Verrouiller un prisonnier: giam một người tù lại

phản nghĩa

=Déverrouiller.