Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verrouillage
verrouiller
verrucosité
verrue
verruqueux
vers
vers-librisme
versage
versaillais
versant
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
versement
verser
verset
verseur
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
vert
vert-de-gris
vert-de-grisé
verrouillage
danh từ giống đực
sự cài chốt, sự cài then (cửa)
đóng khóa nòng (súng)
(quân sự) sự cấm qua lại
Verrouillage d'une brèche
:
sự cấm qua lại một cửa mở
phản nghĩa
=Déverrouillage.