Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verrine
verroterie
verrou
verrouillage
verrouiller
verrucosité
verrue
verruqueux
vers
vers-librisme
versage
versaillais
versant
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
versement
verser
verset
verseur
verseuse
versificateur
versification
versifier
version
verso
versoir
verste
verrine
danh từ giống cái
(hàng hải) đèn địa bàn (chiếu sáng chỗ đặt địa bàn trong khoáng lái)
bầu thủy tinh (bao ngoài đèn điện)