Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
véronique
véroter
verranne
verrat
verre
verre
verré
verrerie
verrier
verrière
verrine
verroterie
verrou
verrouillage
verrouiller
verrucosité
verrue
verruqueux
vers
vers-librisme
versage
versaillais
versant
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
versement
verser
véronique
danh từ giống cái
(thực vật học) rau thủy
động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)