Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vérole
véronal
véronique
véroter
verranne
verrat
verre
verre
verré
verrerie
verrier
verrière
verrine
verroterie
verrou
verrouillage
verrouiller
verrucosité
verrue
verruqueux
vers
vers-librisme
versage
versaillais
versant
versatile
versatilité
verse
versé
verseau
vérole
danh từ giống cái
(thông tục) bệnh giang mai
petite vérole
:
bệnh đậu mùa