Bàn phím:
Từ điển:
 
honest /'ɔnist/

tính từ

  • lương thiện
    • an honest man: một người lương thiện
  • trung thực, chân thật
    • honest truth: sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
  • kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
    • to turn (earn) an honest penny: làm ăn lương thiện
  • thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
  • (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
    • my honest friend: ông bạn tốt của tôi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)

Idioms

  1. honest Injun!
    • xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
  2. to make an honnest woman of someone
    • cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau