Bàn phím:
Từ điển:
 
vernissage

danh từ giống đực

  • sự đánh véc ni, sự quang dầu
  • sự tráng men trong (đồ gốm)
  • (hội họa) buổi véc ni (buổi tiếp trước lúc khai mạc triển lãm tranh)