Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hon.
hon. sec
hone
honest
honest-to-goodness
honestly
honesty
honewort
honey
honey-bee
honey-buzzard
honey-cup
honey-dew
honey eater
honey locust
honey-mouthed
honey sucker
honey-tongued
honeycomb
honeydew
honeydew melon
honeyed
honeymoon
honeysuckle
hong
hongi
honied
honk
honkie
honky-tonk
hon.
/ɔn/
danh từ
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable