Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vernir
vernis
vernissage
vernissé
vernisser
vernisseur
vérolé
vérole
véronal
véronique
véroter
verranne
verrat
verre
verre
verré
verrerie
verrier
verrière
verrine
verroterie
verrou
verrouillage
verrouiller
verrucosité
verrue
verruqueux
vers
vers-librisme
versage
vernir
ngoại động từ
đánh véc ni, quang dầu
Vernir une armoire
:
đánh véc ni một cái tủ
tráng men trong (đồ gốm)
(nghĩa bóng) tô một lớp sơn
Vernir sa pensée sceptique
:
tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình