Bàn phím:
Từ điển:
 
vermineux

tính từ

  • (y học; từ cũ, nghĩa cũ) do giun sán
    • Affections vermineuses: những bệnh do giun sán
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đầy chấy, đầy rận; đầy chấy rận
    • Loques vermineuses: quần áo rách đầy rận