Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vermineux
vermis
vermisseau
vermoulu
vermoulure
vermout
vermouth
vernaculaire
vernal
vernale
vernalisation
vernation
verni
vernier
vernir
vernis
vernissage
vernissé
vernisser
vernisseur
vérolé
vérole
véronal
véronique
véroter
verranne
verrat
verre
verre
verré
vermineux
tính từ
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) do giun sán
Affections vermineuses
:
những bệnh do giun sán
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đầy chấy, đầy rận; đầy chấy rận
Loques vermineuses
:
quần áo rách đầy rận