Bàn phím:
Từ điển:
 
verjuté

tính từ

  • chua (như) nước nho xanh
    • Vin verjuté: rượu vang chua
  • chế bằng nước nho xanh
    • Sauce verjutée: nước xốt chế bằng nước nho xanh