Bàn phím:
Từ điển:
 
véritable

tính từ

  • thực, thật
    • Histoire véritable: chuyện thực
    • Or véritable: vàng thật
  • thực sự
    • Un ami véritable: một người bạn thực sự
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực

phản nghĩa

=Faux; inexact; apparent, imaginaire, inventé. Artificiel, imaginaire.