Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vériste
véritable
véritablement
vérité
verjus
verjuté
verjuter
vermée
vermeil
vermet
vermicelier
vermicelle
vermicellerie
vermiculaire
vermiculé
vermiculer
vermiculure
vermiforme
vermifuge
vermille
vermiller
vermillon
vermillonner
vermine
vermineux
vermis
vermisseau
vermoulu
vermoulure
vermout
vériste
tính từ
(thuộc) trường phái tả thực
tả thực
Artiste vériste
:
nghệ sĩ tả thực
danh từ
người theo trường phái tả thực