Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vérifier
vérifieur
vérin
vérine
vérisme
vériste
véritable
véritablement
vérité
verjus
verjuté
verjuter
vermée
vermeil
vermet
vermicelier
vermicelle
vermicellerie
vermiculaire
vermiculé
vermiculer
vermiculure
vermiforme
vermifuge
vermille
vermiller
vermillon
vermillonner
vermine
vermineux
vérifier
ngoại động từ
thẩm tra, kiểm tra
Vérifier un fait
:
Thẩm tra một sự việc
xác minh, xác nhận
L'événement a vérifié nos prévisions
:
sự kiện đã xác minh dự đoán của chúng ta
Phản nghĩa
=Infirmer, contredire