Bàn phím:
Từ điển:
 
vérifier

ngoại động từ

  • thẩm tra, kiểm tra
    • Vérifier un fait: Thẩm tra một sự việc
  • xác minh, xác nhận
    • L'événement a vérifié nos prévisions: sự kiện đã xác minh dự đoán của chúng ta

Phản nghĩa

=Infirmer, contredire