Bàn phím:
Từ điển:
 
vergue

danh từ giống cái

  • (hàng hải) trục căng buồm
  • (nông nghiệp) cành có quả (nho)
    • avoir vent sous vergue: (hàng hải) đi xuôi gió
    • être vergue à vergue: (hàng hải) đi sát nhau (hai thuyền, hai tàu)