Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vergeter
vergette
vergeture
vergeure
verglacé
verglacer
verglas
vergne
vergobret
vergogne
vergue
véridicité
véridique
véridiquement
vérifiabilité
vérifiable
vérificateur
vérificatif
vérification
vérificatrice
vérifier
vérifieur
vérin
vérine
vérisme
vériste
véritable
véritablement
vérité
verjus
vergeter
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chải
Vergeter son chapeau
:
chải mũ