Bàn phím:
Từ điển:
 
vergé

tính từ

  • có hằn sọc (giấy)
    • Papier vergé: giấy có hằn sọc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có sọc sợi (vải)
    • étoffe vergée: vải có sọc sợi

danh từ giống đực

  • giấy có hằn sọc