|
verge
danh từ giống cái
- roi
- gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên tòa án...)
- (kỹ thuật) trục
- Verge de l'ancre: trục neo
- (sinh vật học, sinh lý học) dương vật
- (từ cũ, nghĩa cũ) que
- Verge de cuivre: que đồng
- (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) vec (đơn vị đo đạc, bằng 0, 1276 hecta)
- donner des verges pour se faire fouetter: gậy ông đập lưng ông
|