Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
véreux
verge
vergé
vergence
vergeoise
verger
vergerette
vergeté
vergeter
vergette
vergeture
vergeure
verglacé
verglacer
verglas
vergne
vergobret
vergogne
vergue
véridicité
véridique
véridiquement
vérifiabilité
vérifiable
vérificateur
vérificatif
vérification
vérificatrice
vérifier
vérifieur
véreux
tính từ
có sâu, có giòi
Fruit véreux
:
quả cây có sâu
gian xảo
Homme véreux
:
người gian xảo
ám muội
Affaire véreuse
:
việc ám muội