Bàn phím:
Từ điển:
 
véreux

tính từ

  • có sâu, có giòi
    • Fruit véreux: quả cây có sâu
  • gian xảo
    • Homme véreux: người gian xảo
  • ám muội
    • Affaire véreuse: việc ám muội