Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verdir
verdissage
verdissant
verdissement
verdoiement
verdoyant
verdoyer
verdunisation
verduniser
verdure
vérécondieux
vérétille
véreux
verge
vergé
vergence
vergeoise
verger
vergerette
vergeté
vergeter
vergette
vergeture
vergeure
verglacé
verglacer
verglas
vergne
vergobret
vergogne
verdir
ngoại động từ
lục hóa, làm xanh
La lumière verdit les feuilles
:
ánh sáng làm xanh lá cây
nội động từ
hóa lục, xanh tươi lên
Les prairies verdissent au printemps
:
đến mùa xuân đồng cỏ xanh tươi lên
tái mặt
Verdir de peur
:
sợ tái mặt