Bàn phím:
Từ điển:
 
verdir

ngoại động từ

  • lục hóa, làm xanh
    • La lumière verdit les feuilles: ánh sáng làm xanh lá cây

nội động từ

  • hóa lục, xanh tươi lên
    • Les prairies verdissent au printemps: đến mùa xuân đồng cỏ xanh tươi lên
  • tái mặt
    • Verdir de peur: sợ tái mặt