Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verdet
verdeur
verdict
verdier
verdin
verdir
verdissage
verdissant
verdissement
verdoiement
verdoyant
verdoyer
verdunisation
verduniser
verdure
vérécondieux
vérétille
véreux
verge
vergé
vergence
vergeoise
verger
vergerette
vergeté
vergeter
vergette
vergeture
vergeure
verglacé
verdet
danh từ giống đực
(tiếng địa phương) đồng axetat