|
verbe
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) động từ
- Verbe transitif: ngoại động từ
- Verbe intransitif: nội động từ
- Verbe pronominal: tự động từ
- (văn học) ngôn từ
- Il a le culte du verbe: anh ấy coi trọng ngôn từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói
- (le Verbe) (tôn giáo) lời Chúa; đức Chúa con
- avoir le verbe haut: xem haut
|