Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
véracité
véraison
véranda
vératre
vératrine
verbal
verbalement
verbalisateur
verbalisation
verbaliser
verbalisme
verbe
verbeusement
verbeux
verbiage
verbigération
verbomanie
verboquet
verbosité
verdage
verdâtre
verdelet
verdet
verdeur
verdict
verdier
verdin
verdir
verdissage
verdissant
véracité
danh từ giống cái
tính trung thực
La véracité d'un historien
:
tính trung thực của một nhà sử học
tính xác thực
La véracité d'un témoignage
:
tính xác thực của một lời chứng
phản nghĩa
=Fausseté, hypocrisie, mensonge.