Bàn phím:
Từ điển:
 
vénus

danh từ giống cái

  • (động vật học) sò cát
  • người đẹp, giai nhân
    • Elle n'est pas une Vénus: chị ấy không phải là một người đẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng
    • coup de pied de Vénus: (thông tục) bệnh hoa liễu
    • Vénus de carrefour: (thông tục) gái điếm