Bàn phím:
Từ điển:
 
venue

tính từ giống cái

  • xem venu

danh từ giống cái

  • sự đến, lúc đến
    • Annoncer la venue d'un ami: báo tin một người bạn đến
  • sự phát triển
    • Arbre d'une belle venue: cây phát triển tốt
    • à la bonne venue: không chuẩn bị gì
    • Chanter à la bonne venue: hát không chuẩn bị gì
    • allées et venues: xem allée
    • toute d'une venue: không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn
    • Un caractère toute d'une venue: tính tình thẳng thắn