Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
venturi
venu
venue
vénus
vénusien
vénusté
vêpres
ver
véracité
véraison
véranda
vératre
vératrine
verbal
verbalement
verbalisateur
verbalisation
verbaliser
verbalisme
verbe
verbeusement
verbeux
verbiage
verbigération
verbomanie
verboquet
verbosité
verdage
verdâtre
verdelet
venturi
danh từ giống đực
(vật lí) ống venturi (đo lượng chất lỏng)