Bàn phím:
Từ điển:
 
ventrée

danh từ giống cái

  • lứa đẻ (của thú vật)
  • (thông tục) bữa chén
    • Une ventrée de gâteaux: một bữa chén bánh ngọt
  • (nghĩa bóng) mớ (lộn xộn)
    • Une ventrée de choses diverses: một mớ vật tạp nhạp