Bàn phím:
Từ điển:
 
home-made /'houm'meid/

tính từ

  • tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng
    • home-made bread: bánh nhà làm lấy
  • làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)