Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ventral
ventre
ventre-de-biche
ventrée
ventriculaire
ventricule
ventriculogramme
ventriculographie
ventrière
ventriloque
ventriloquie
ventripotent
ventru
venturi
venu
venue
vénus
vénusien
vénusté
vêpres
ver
véracité
véraison
véranda
vératre
vératrine
verbal
verbalement
verbalisateur
verbalisation
ventral
tính từ
(thuộc) bụng
Région ventrale
:
vùng bụng
Face ventrale
:
(sinh vật học, sinh lý học) mặt bụng
Suture ventrale
:
(thực vật học) đường nối bụng