Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ventiler
ventileuse
ventis
ventôse
ventouse
ventouser
ventral
ventre
ventre-de-biche
ventrée
ventriculaire
ventricule
ventriculogramme
ventriculographie
ventrière
ventriloque
ventriloquie
ventripotent
ventru
venturi
venu
venue
vénus
vénusien
vénusté
vêpres
ver
véracité
véraison
véranda
ventiler
ngoại động từ
thông gió, thông hơi, thông khí
Ventiler un tunnel
:
thông gió một đường hầm
(luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp)
(kinh tế) phân, phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau)