Bàn phím:
Từ điển:
 
venter

động từ không ngôi

  • (có) gió, nổi gió
    • Il vente fort: trời gió mạnh
    • qu'il pleuve ou qu'il vente: dù mưa dù gió...

nội động từ

  • (thông tục) đánh rắm ngầm

đồng âm

=Vanter.