Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
venté
venter
venteux
ventilateur
ventilation
ventiler
ventileuse
ventis
ventôse
ventouse
ventouser
ventral
ventre
ventre-de-biche
ventrée
ventriculaire
ventricule
ventriculogramme
ventriculographie
ventrière
ventriloque
ventriloquie
ventripotent
ventru
venturi
venu
venue
vénus
vénusien
vénusté
venté
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió
Sommet venté
:
đỉnh núi lộng gió
arbre faux venté
:
(lắm) cây không lớn được vì gió
đồng âm
=Vanter, venter.