Bàn phím:
Từ điển:
 
vente

danh từ giống cái

  • sự bán, việc bán
    • Vente d'une maison: việc bán một ngôi nhà
    • Marchandise de bonne vente: hàng bán chạy
    • Vente au comptant: sự bán lấy tiền mặt
    • Vente au crédit: sự bán chịu
    • Vente à tempérament: sự bán cho trả góp
    • Vente aux enchères: sự bán đấu giá
  • khoảnh rừng mới đốn cây
    • Asseoir les ventes: đánh dấu cây sẽ đốn (để bán)
    • Jeune vente: khoảnh rừng mới mọc lại

Phản nghĩa

=Acquisition, achat.