Bàn phím:
Từ điển:
 
vénitien

tính từ

  • (thuộc) thành Vơ-ni-dơ (ý)
    • Broderie vénitienne: đồ thêu thành Vơ-ni-dơ

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) phương ngữ Vơ-ni-dơ