Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vénitien
vénitienne
vent
vent
ventage
ventail
ventaille
vente
venté
venter
venteux
ventilateur
ventilation
ventiler
ventileuse
ventis
ventôse
ventouse
ventouser
ventral
ventre
ventre-de-biche
ventrée
ventriculaire
ventricule
ventriculogramme
ventriculographie
ventrière
ventriloque
ventriloquie
vénitien
tính từ
(thuộc) thành Vơ-ni-dơ (ý)
Broderie vénitienne
:
đồ thêu thành Vơ-ni-dơ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) phương ngữ Vơ-ni-dơ