Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
venin
venir
vénitien
vénitienne
vent
vent
ventage
ventail
ventaille
vente
venté
venter
venteux
ventilateur
ventilation
ventiler
ventileuse
ventis
ventôse
ventouse
ventouser
ventral
ventre
ventre-de-biche
ventrée
ventriculaire
ventricule
ventriculogramme
ventriculographie
ventrière
venin
danh từ giống đực
nọc độc, nọc
Venin de serpent
:
nọc rắn
sự độc địa, sự ác độc
Le venin de la calomnie
:
sự ác độc của sự vu khống
jeter son venin, cracher son venin
:
tuôn ra những lời ác độc trong cơn giận dữ