Bàn phím:
Từ điển:
 
vengeance

danh từ giống cái

  • sự trả thù, sự báo thù
    • Crier vengeance; demander vengeance: đòi báo thù
  • (tôn giáo) sự trừng phạt
    • Vengeance divine: sự trừng phạt của Chúa, quả báo