Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vénérien
vénérologie
venet
venette
veneur
vénézuélien
vengeance
venger
vengeur
véniel
véniellement
venimeusement
venimeux
venimosité
venin
venir
vénitien
vénitienne
vent
vent
ventage
ventail
ventaille
vente
venté
venter
venteux
ventilateur
ventilation
ventiler
vénérien
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu
Désir vénérien
:
dục vọng giao cấu
maladie vénérienne
:
bệnh hoa liễu
danh từ giống đực
người mắc bệnh hoa liễu
Centre de traitement pour vénériens
:
trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu