Bàn phím:
Từ điển:
 
vénérien

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu
    • Désir vénérien: dục vọng giao cấu
    • maladie vénérienne: bệnh hoa liễu

danh từ giống đực

  • người mắc bệnh hoa liễu
    • Centre de traitement pour vénériens: trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu