Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vénérable
vénérablement
vénération
vénéréologie
vénérer
vénéricarde
vénerie
vénérien
vénérologie
venet
venette
veneur
vénézuélien
vengeance
venger
vengeur
véniel
véniellement
venimeusement
venimeux
venimosité
venin
venir
vénitien
vénitienne
vent
vent
ventage
ventail
ventaille
vénérable
tính từ
đáng kính
Vieillard vénérable
:
cụ già đánh kính
d'un âge vénérable
:
già lắm
danh từ
(tôn giáo) đại đức
chi hội trưởng Tam điểm