Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vénéneux
vénénifère
vener
vénérable
vénérablement
vénération
vénéréologie
vénérer
vénéricarde
vénerie
vénérien
vénérologie
venet
venette
veneur
vénézuélien
vengeance
venger
vengeur
véniel
véniellement
venimeusement
venimeux
venimosité
venin
venir
vénitien
vénitienne
vent
vent
vénéneux
tính từ
độc
Champignon vénéneux
:
nấm độc
(nghĩa bóng) độc hại
Une idée vénéneuse
:
một tư tưởng độc hại