Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
venelle
vénéneux
vénénifère
vener
vénérable
vénérablement
vénération
vénéréologie
vénérer
vénéricarde
vénerie
vénérien
vénérologie
venet
venette
veneur
vénézuélien
vengeance
venger
vengeur
véniel
véniellement
venimeusement
venimeux
venimosité
venin
venir
vénitien
vénitienne
vent
venelle
danh từ giống cái
ngõ hẻm
Une sordide venelle
:
một ngõ hẽm bẩn thỉu
enfiler la venelle
:
chạy trốn, chuồn thẳng